ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 5 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 2 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 2 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ìfarahan ni Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | ìfarahan ni Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | ìfarahan ni Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | ìfarahan ni Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | ìfarahan ni Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | ìfarahan ni Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | ìfarahan ni Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | ìfarahan ni Trung Giang (32 km) | ìfarahan ni Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | ìfarahan ni Gio Linh (40 km) | ìfarahan ni Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | ìfarahan ni Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | ìfarahan ni Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | ìfarahan ni Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)