ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 2 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ìfarahan ni Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | ìfarahan ni Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | ìfarahan ni Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | ìfarahan ni Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | ìfarahan ni Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | ìfarahan ni Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | ìfarahan ni Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | ìfarahan ni Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | ìfarahan ni Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | ìfarahan ni Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | ìfarahan ni Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | ìfarahan ni Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | ìfarahan ni Vung Chua Bay (50 km) | ìfarahan ni Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)