ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 2 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ìfarahan ni Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (7 km) | ìfarahan ni Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (8 km) | ìfarahan ni Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | ìfarahan ni Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (14 km) | ìfarahan ni Trung Giang (19 km) | ìfarahan ni Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (23 km) | ìfarahan ni Gio Linh (26 km) | ìfarahan ni Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (35 km) | ìfarahan ni Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (35 km) | ìfarahan ni Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | ìfarahan ni Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (47 km) | ìfarahan ni Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (50 km)