ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 9 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 9 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 9 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 2 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 9 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 9 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 9 km |
ìfarahan ni Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | ìfarahan ni Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | ìfarahan ni Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | ìfarahan ni Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | ìfarahan ni Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | ìfarahan ni Trung Giang (26 km) | ìfarahan ni Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | ìfarahan ni Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | ìfarahan ni Gio Linh (34 km) | ìfarahan ni Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | ìfarahan ni Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | ìfarahan ni Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | ìfarahan ni Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)