ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ìfarahan ni Gio Linh (8 km) | ìfarahan ni Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | ìfarahan ni Trung Giang (16 km) | ìfarahan ni Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | ìfarahan ni Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | ìfarahan ni Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | ìfarahan ni Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | ìfarahan ni Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | ìfarahan ni Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | ìfarahan ni Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | ìfarahan ni Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | ìfarahan ni Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)