ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 2 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 2 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ìfarahan ni Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | ìfarahan ni Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | ìfarahan ni Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | ìfarahan ni Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | ìfarahan ni Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | ìfarahan ni Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | ìfarahan ni Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | ìfarahan ni Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | ìfarahan ni Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | ìfarahan ni Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | ìfarahan ni Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | ìfarahan ni Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)