ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1001 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 996 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1001 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 997 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1001 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 998 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1001 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 998 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1002 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 998 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1002 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 999 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1001 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 997 hPa |
ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Trung Giang (32 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Gio Linh (40 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)