ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 2 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ÌFARAHAN MAX. | 10 km |
ÌFARAHAN MIN. | 10 km |
ìfarahan ni Trung Giang (8 km) | ìfarahan ni Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (8 km) | ìfarahan ni Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (14 km) | ìfarahan ni Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (20 km) | ìfarahan ni Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (21 km) | ìfarahan ni Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (26 km) | ìfarahan ni Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (31 km) | ìfarahan ni Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (34 km) | ìfarahan ni Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (40 km) | ìfarahan ni Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (40 km) | ìfarahan ni Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (49 km) | ìfarahan ni Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (51 km)