Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
0:54 | 1.1 m | 39 | |
11:35 | 2.8 m | 39 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
1:33 | 0.8 m | 48 | |
12:24 | 3.0 m | 53 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
2:24 | 0.7 m | 59 | |
13:15 | 3.2 m | 64 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
3:23 | 0.6 m | 70 | |
14:04 | 3.4 m | 75 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
4:25 | 0.5 m | 80 | |
14:51 | 3.4 m | 84 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
5:24 | 0.4 m | 88 | |
15:34 | 3.5 m | 91 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
6:19 | 0.4 m | 94 | |
16:15 | 3.4 m | 95 |
ṣiṣan omi fun Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (1.4 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (2.0 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (9 km) | ṣiṣan omi fun Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | ṣiṣan omi fun Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (14 km) | ṣiṣan omi fun Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (15 km) | ṣiṣan omi fun Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (21 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (26 km) | ṣiṣan omi fun Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (27 km) | ṣiṣan omi fun Hon Me (30 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (31 km) | ṣiṣan omi fun Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (31 km) | ṣiṣan omi fun Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (35 km) | ṣiṣan omi fun Hon Ne (36 km) | ṣiṣan omi fun Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (39 km) | ṣiṣan omi fun Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | ṣiṣan omi fun Kim Trung (41 km) | ṣiṣan omi fun Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (41 km)