Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
9:39 | 1.1 m | 59 | |
18:34 | 2.5 m | 54 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
10:20 | 1.5 m | 49 | |
17:52 | 2.1 m | 44 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
2:14 | 1.9 m | 40 | |
3:39 | 1.9 m | 40 | |
7:16 | 1.9 m | 40 | |
7:17 | 1.9 m | 40 | |
11:08 | 1.9 m | 40 | |
14:46 | 2.0 m | 37 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
0:43 | 1.6 m | 34 | |
10:02 | 2.2 m | 34 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
0:34 | 1.3 m | 34 | |
10:47 | 2.6 m | 34 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
0:57 | 1.1 m | 39 | |
11:35 | 2.8 m | 39 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
1:36 | 0.8 m | 48 | |
12:24 | 3.0 m | 53 |
ṣiṣan omi fun Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (4.0 km) | ṣiṣan omi fun Hải An (Hai An) - Hải An (5.0 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (5 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | ṣiṣan omi fun Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (9 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (14 km) | ṣiṣan omi fun Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (15 km) | ṣiṣan omi fun Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (19 km) | ṣiṣan omi fun Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (22 km) | ṣiṣan omi fun Hon Me (25 km) | ṣiṣan omi fun Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (26 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (27 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (31 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (36 km) | ṣiṣan omi fun Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (36 km) | ṣiṣan omi fun Hon Ne (41 km) | ṣiṣan omi fun Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (41 km) | ṣiṣan omi fun Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (42 km) | ṣiṣan omi fun Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (44 km) | ṣiṣan omi fun Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (44 km)