Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.8 m | 59 | |
13:20 | 3.3 m | 64 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.7 m | 70 | |
14:09 | 3.5 m | 75 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
4:09 | 0.6 m | 80 | |
14:56 | 3.5 m | 84 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
5:08 | 0.5 m | 88 | |
15:39 | 3.6 m | 91 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
6:03 | 0.5 m | 94 | |
16:20 | 3.5 m | 95 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
6:55 | 0.6 m | 96 | |
16:57 | 3.4 m | 95 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
7:47 | 0.8 m | 93 | |
17:31 | 3.1 m | 90 |
ṣiṣan omi fun Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | ṣiṣan omi fun Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | ṣiṣan omi fun Hon Ne (6 km) | ṣiṣan omi fun Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | ṣiṣan omi fun Kim Trung (11 km) | ṣiṣan omi fun Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | ṣiṣan omi fun Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | ṣiṣan omi fun Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | ṣiṣan omi fun Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | ṣiṣan omi fun Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | ṣiṣan omi fun Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | ṣiṣan omi fun Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | ṣiṣan omi fun Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | ṣiṣan omi fun Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)