Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
3:56 | 0.1 m | 84 | |
14:58 | 4.0 m | 86 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
4:58 | 0.0 m | 87 | |
15:49 | 4.0 m | 87 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
6:01 | 0.1 m | 87 | |
16:37 | 3.8 m | 85 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
6:58 | 0.3 m | 83 | |
17:21 | 3.6 m | 80 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
7:50 | 0.5 m | 77 | |
17:58 | 3.3 m | 73 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
8:37 | 0.9 m | 68 | |
18:27 | 2.9 m | 64 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
9:19 | 1.2 m | 59 | |
18:40 | 2.6 m | 54 |
ṣiṣan omi fun Kim Trung (2.8 km) | ṣiṣan omi fun Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | ṣiṣan omi fun Hon Ne (6 km) | ṣiṣan omi fun Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | ṣiṣan omi fun Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | ṣiṣan omi fun Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | ṣiṣan omi fun Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | ṣiṣan omi fun Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | ṣiṣan omi fun Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | ṣiṣan omi fun Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | ṣiṣan omi fun Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | ṣiṣan omi fun Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)