Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
10:28 | 1.5 m | 49 | |
17:50 | 2.1 m | 44 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
2:22 | 1.9 m | 40 | |
3:37 | 1.9 m | 40 | |
7:24 | 1.9 m | 40 | |
7:15 | 1.9 m | 40 | |
11:16 | 1.9 m | 40 | |
14:44 | 2.0 m | 37 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
0:51 | 1.6 m | 34 | |
10:00 | 2.2 m | 34 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
0:42 | 1.3 m | 34 | |
10:45 | 2.6 m | 34 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
1:05 | 1.1 m | 39 | |
11:33 | 2.8 m | 39 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
1:44 | 0.8 m | 48 | |
12:22 | 3.0 m | 53 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
2:35 | 0.7 m | 59 | |
13:13 | 3.2 m | 64 |
ṣiṣan omi fun Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (6 km) | ṣiṣan omi fun Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (7 km) | ṣiṣan omi fun Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | ṣiṣan omi fun Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (11 km) | ṣiṣan omi fun Hon Me (14 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (15 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (19 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | ṣiṣan omi fun Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (21 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (23 km) | ṣiṣan omi fun Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (27 km) | ṣiṣan omi fun Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (29 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (29 km) | ṣiṣan omi fun Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (34 km) | ṣiṣan omi fun Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (35 km) | ṣiṣan omi fun Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (38 km) | ṣiṣan omi fun Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (41 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (41 km) | ṣiṣan omi fun Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (46 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (46 km)