Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
0:38 | 1.2 m | 39 | |
11:46 | 2.8 m | 39 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
1:17 | 0.9 m | 48 | |
12:35 | 3.0 m | 53 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.8 m | 59 | |
13:26 | 3.2 m | 64 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.7 m | 70 | |
14:15 | 3.4 m | 75 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
4:09 | 0.6 m | 80 | |
15:02 | 3.4 m | 84 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
5:08 | 0.5 m | 88 | |
15:45 | 3.5 m | 91 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
6:03 | 0.5 m | 94 | |
16:26 | 3.4 m | 95 |
ṣiṣan omi fun Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | ṣiṣan omi fun Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | ṣiṣan omi fun Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | ṣiṣan omi fun Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | ṣiṣan omi fun Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | ṣiṣan omi fun Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | ṣiṣan omi fun Giao Phong (23 km) | ṣiṣan omi fun Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | ṣiṣan omi fun Kim Trung (24 km) | ṣiṣan omi fun Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | ṣiṣan omi fun Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | ṣiṣan omi fun Hon Ne (29 km) | ṣiṣan omi fun Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | ṣiṣan omi fun Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | ṣiṣan omi fun Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | ṣiṣan omi fun Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | ṣiṣan omi fun Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | ṣiṣan omi fun Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)