IYARA MAX. | 36 Km/h |
IYARA MIN. | 6 km/h |
IYARA MAX. | 12 Km/h |
IYARA MIN. | 5 km/h |
IYARA MAX. | 17 Km/h |
IYARA MIN. | 6 km/h |
IYARA MAX. | 16 Km/h |
IYARA MIN. | 5 km/h |
IYARA MAX. | 16 Km/h |
IYARA MIN. | 2 km/h |
IYARA MAX. | 15 Km/h |
IYARA MIN. | 3 km/h |
IYARA MAX. | 11 Km/h |
IYARA MIN. | 5 km/h |
afẹfẹ ni Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | afẹfẹ ni Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | afẹfẹ ni Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | afẹfẹ ni Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | afẹfẹ ni Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | afẹfẹ ni Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | afẹfẹ ni Giao Phong (23 km) | afẹfẹ ni Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | afẹfẹ ni Kim Trung (24 km) | afẹfẹ ni Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | afẹfẹ ni Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | afẹfẹ ni Hon Ne (29 km) | afẹfẹ ni Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | afẹfẹ ni Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | afẹfẹ ni Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | afẹfẹ ni Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | afẹfẹ ni Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | afẹfẹ ni Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | afẹfẹ ni Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | afẹfẹ ni Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)