IYARA MAX. | 17 Km/h |
IYARA MIN. | 3 km/h |
IYARA MAX. | 7 Km/h |
IYARA MIN. | 1 km/h |
IYARA MAX. | 9 Km/h |
IYARA MIN. | 3 km/h |
IYARA MAX. | 9 Km/h |
IYARA MIN. | 0 km/h |
IYARA MAX. | 17 Km/h |
IYARA MIN. | 4 km/h |
IYARA MAX. | 15 Km/h |
IYARA MIN. | 5 km/h |
IYARA MAX. | 14 Km/h |
IYARA MIN. | 2 km/h |
afẹfẹ ni Hon Ne (4.0 km) | afẹfẹ ni Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | afẹfẹ ni Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | afẹfẹ ni Kim Trung (8 km) | afẹfẹ ni Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | afẹfẹ ni Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | afẹfẹ ni Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | afẹfẹ ni Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | afẹfẹ ni Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | afẹfẹ ni Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | afẹfẹ ni Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | afẹfẹ ni Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | afẹfẹ ni Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | afẹfẹ ni Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | afẹfẹ ni Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | afẹfẹ ni Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | afẹfẹ ni Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | afẹfẹ ni Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | afẹfẹ ni Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | afẹfẹ ni Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)