IYARA MAX. | 13 Km/h |
IYARA MIN. | 3 km/h |
IYARA MAX. | 7 Km/h |
IYARA MIN. | 2 km/h |
IYARA MAX. | 9 Km/h |
IYARA MIN. | 1 km/h |
IYARA MAX. | 14 Km/h |
IYARA MIN. | 1 km/h |
IYARA MAX. | 14 Km/h |
IYARA MIN. | 2 km/h |
IYARA MAX. | 14 Km/h |
IYARA MIN. | 5 km/h |
IYARA MAX. | 14 Km/h |
IYARA MIN. | 5 km/h |
afẹfẹ ni Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | afẹfẹ ni Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | afẹfẹ ni Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | afẹfẹ ni Hon Ne (10 km) | afẹfẹ ni Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | afẹfẹ ni Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | afẹfẹ ni Kim Trung (15 km) | afẹfẹ ni Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | afẹfẹ ni Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | afẹfẹ ni Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | afẹfẹ ni Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | afẹfẹ ni Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | afẹfẹ ni Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | afẹfẹ ni Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | afẹfẹ ni Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | afẹfẹ ni Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | afẹfẹ ni Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | afẹfẹ ni Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | afẹfẹ ni Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | afẹfẹ ni Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)