ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1006 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 1002 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1007 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 1002 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1008 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 1003 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1008 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 1004 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1007 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 1002 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1005 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 1001 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MAX. | 1004 hPa |
ÌTẸ̀SÍ MIN. | 1000 hPa |
ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Trung Giang (41 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Gio Linh (49 km) | ìtẹ̀sí afẹfẹ ni Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)