IYARA MAX. |
19 Km/h
|
IYARA MIN. |
4 km/h
|
IYARA MAX. |
8 Km/h
|
IYARA MIN. |
0 km/h
|
IYARA MAX. |
11 Km/h
|
IYARA MIN. |
1 km/h
|
IYARA MAX. |
9 Km/h
|
IYARA MIN. |
3 km/h
|
IYARA MAX. |
18 Km/h
|
IYARA MIN. |
6 km/h
|
IYARA MAX. |
17 Km/h
|
IYARA MIN. |
6 km/h
|
IYARA MAX. |
17 Km/h
|
IYARA MIN. |
4 km/h
|
afẹfẹ ni Hon Ne (4.0 km) | afẹfẹ ni Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | afẹfẹ ni Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | afẹfẹ ni Kim Trung (8 km) | afẹfẹ ni Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | afẹfẹ ni Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | afẹfẹ ni Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | afẹfẹ ni Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | afẹfẹ ni Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | afẹfẹ ni Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | afẹfẹ ni Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | afẹfẹ ni Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | afẹfẹ ni Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | afẹfẹ ni Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | afẹfẹ ni Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | afẹfẹ ni Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | afẹfẹ ni Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | afẹfẹ ni Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | afẹfẹ ni Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | afẹfẹ ni Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)