Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
7:12 | 0.1 m | 94 | |
16:09 | 1.1 m | 95 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
8:04 | 0.2 m | 96 | |
16:46 | 1.1 m | 95 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
8:56 | 0.2 m | 93 | |
17:20 | 1.0 m | 90 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
9:53 | 0.3 m | 86 | |
17:45 | 0.9 m | 81 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
11:08 | 0.5 m | 75 | |
17:27 | 0.7 m | 68 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
1:37 | 0.6 m | 62 | |
5:30 | 0.7 m | 62 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
0:17 | 0.5 m | 50 | |
8:19 | 0.8 m | 50 |
ṣiṣan omi fun Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | ṣiṣan omi fun Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (14 km) | ṣiṣan omi fun Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (14 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (19 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (26 km) | ṣiṣan omi fun Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (29 km) | ṣiṣan omi fun Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (33 km) | ṣiṣan omi fun Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (39 km) | ṣiṣan omi fun Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | ṣiṣan omi fun Vung Chua Bay (43 km) | ṣiṣan omi fun Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (50 km) | ṣiṣan omi fun Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (56 km)