IYARA MAX. | 8 Km/h |
IYARA MIN. | 2 km/h |
IYARA MAX. | 15 Km/h |
IYARA MIN. | 7 km/h |
IYARA MAX. | 23 Km/h |
IYARA MIN. | 10 km/h |
IYARA MAX. | 25 Km/h |
IYARA MIN. | 10 km/h |
IYARA MAX. | 24 Km/h |
IYARA MIN. | 10 km/h |
IYARA MAX. | 22 Km/h |
IYARA MIN. | 10 km/h |
IYARA MAX. | 21 Km/h |
IYARA MIN. | 10 km/h |
afẹfẹ ni Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | afẹfẹ ni Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | afẹfẹ ni Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | afẹfẹ ni Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | afẹfẹ ni Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | afẹfẹ ni Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | afẹfẹ ni Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | afẹfẹ ni Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | afẹfẹ ni Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | afẹfẹ ni Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | afẹfẹ ni Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | afẹfẹ ni Hon Nieu (33 km) | afẹfẹ ni Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | afẹfẹ ni Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | afẹfẹ ni Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | afẹfẹ ni Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | afẹfẹ ni Hon Me (45 km) | afẹfẹ ni Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | afẹfẹ ni Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | afẹfẹ ni Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)