ÌFARAPA MAX. | 89% |
ÌFARAPA MIN. | 62% |
ÌFARAPA MAX. | 86% |
ÌFARAPA MIN. | 64% |
ÌFARAPA MAX. | 85% |
ÌFARAPA MIN. | 62% |
ÌFARAPA MAX. | 87% |
ÌFARAPA MIN. | 60% |
ÌFARAPA MAX. | 84% |
ÌFARAPA MIN. | 56% |
ÌFARAPA MAX. | 84% |
ÌFARAPA MIN. | 57% |
ÌFARAPA MAX. | 89% |
ÌFARAPA MIN. | 83% |
ìfarapa ni Giao Phong (7 km) | ìfarapa ni Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | ìfarapa ni Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | ìfarapa ni Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | ìfarapa ni Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | ìfarapa ni Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | ìfarapa ni Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | ìfarapa ni Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | ìfarapa ni Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | ìfarapa ni Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | ìfarapa ni Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | ìfarapa ni Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | ìfarapa ni Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | ìfarapa ni Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | ìfarapa ni Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | ìfarapa ni Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | ìfarapa ni Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)