Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
2:48 | 0.1 m | 79 | |
15:05 | 3.8 m | 82 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
3:47 | 0.0 m | 84 | |
15:58 | 3.9 m | 86 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
4:49 | -0.1 m | 87 | |
16:49 | 3.9 m | 87 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
5:52 | 0.0 m | 87 | |
17:37 | 3.7 m | 85 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
6:49 | 0.2 m | 83 | |
18:21 | 3.5 m | 80 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
7:41 | 0.4 m | 77 | |
18:58 | 3.2 m | 73 |
Ṣiṣan Omi | Gíga | Koefiṣienti | |
---|---|---|---|
8:28 | 0.8 m | 68 | |
19:27 | 2.8 m | 64 |
ṣiṣan omi fun Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | ṣiṣan omi fun Cua Namtrieu (11 km) | ṣiṣan omi fun Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | ṣiṣan omi fun Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | ṣiṣan omi fun Hai Phong (18 km) | ṣiṣan omi fun Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | ṣiṣan omi fun Cat Ba (27 km) | ṣiṣan omi fun Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | ṣiṣan omi fun Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | ṣiṣan omi fun Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | ṣiṣan omi fun Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | ṣiṣan omi fun Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | ṣiṣan omi fun Ha Long Bay (42 km) | ṣiṣan omi fun Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | ṣiṣan omi fun Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | ṣiṣan omi fun Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | ṣiṣan omi fun Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)