IYARA MAX. |
19 Km/h
|
IYARA MIN. |
8 km/h
|
IYARA MAX. |
20 Km/h
|
IYARA MIN. |
8 km/h
|
IYARA MAX. |
15 Km/h
|
IYARA MIN. |
6 km/h
|
IYARA MAX. |
19 Km/h
|
IYARA MIN. |
8 km/h
|
IYARA MAX. |
18 Km/h
|
IYARA MIN. |
8 km/h
|
IYARA MAX. |
19 Km/h
|
IYARA MIN. |
9 km/h
|
IYARA MAX. |
12 Km/h
|
IYARA MIN. |
5 km/h
|
afẹfẹ ni Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | afẹfẹ ni Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | afẹfẹ ni Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | afẹfẹ ni Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | afẹfẹ ni Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | afẹfẹ ni Trung Giang (26 km) | afẹfẹ ni Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | afẹfẹ ni Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | afẹfẹ ni Gio Linh (34 km) | afẹfẹ ni Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | afẹfẹ ni Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | afẹfẹ ni Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | afẹfẹ ni Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)