IYARA MAX. |
23 Km/h
|
IYARA MIN. |
8 km/h
|
IYARA MAX. |
23 Km/h
|
IYARA MIN. |
9 km/h
|
IYARA MAX. |
23 Km/h
|
IYARA MIN. |
9 km/h
|
IYARA MAX. |
25 Km/h
|
IYARA MIN. |
10 km/h
|
IYARA MAX. |
19 Km/h
|
IYARA MIN. |
10 km/h
|
IYARA MAX. |
27 Km/h
|
IYARA MIN. |
10 km/h
|
IYARA MAX. |
23 Km/h
|
IYARA MIN. |
9 km/h
|
afẹfẹ ni Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | afẹfẹ ni Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | afẹfẹ ni Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | afẹfẹ ni Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | afẹfẹ ni Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | afẹfẹ ni Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | afẹfẹ ni Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | afẹfẹ ni Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | afẹfẹ ni Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | afẹfẹ ni Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | afẹfẹ ni Trung Giang (41 km) | afẹfẹ ni Gio Linh (49 km) | afẹfẹ ni Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)