IYARA MAX. |
31 Km/h
|
IYARA MIN. |
10 km/h
|
IYARA MAX. |
35 Km/h
|
IYARA MIN. |
10 km/h
|
IYARA MAX. |
32 Km/h
|
IYARA MIN. |
10 km/h
|
IYARA MAX. |
32 Km/h
|
IYARA MIN. |
10 km/h
|
IYARA MAX. |
29 Km/h
|
IYARA MIN. |
10 km/h
|
IYARA MAX. |
25 Km/h
|
IYARA MIN. |
10 km/h
|
IYARA MAX. |
23 Km/h
|
IYARA MIN. |
10 km/h
|
afẹfẹ ni Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (15 km) | afẹfẹ ni Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (30 km) | afẹfẹ ni Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (33 km) | afẹfẹ ni Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (38 km) | afẹfẹ ni Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (43 km) | afẹfẹ ni Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (46 km) | afẹfẹ ni Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (50 km) | afẹfẹ ni Lok (ភូមិលក) - ភូមិលក (51 km) | afẹfẹ ni An Minh (61 km) | afẹfẹ ni Damnak Chang'aeur (ដំណាក់ចង្អើរ) - ដំណាក់ចង្អើរ (64 km)